- Đoạn một và đoạn hai: nêu lên hiện tượng của căn bệnh lề mề. - Đoạn ba: phân tích nguyên nhân. - Đoạn bốn: nêu lên tác hại của căn bệnh. - Đoạn năm: nêu giải pháp khắc phục. II. Luyện tập Câu 1: - Những sự việc, hiện tượng không cần thiết viết thành bài nghị luận: + Trực nhật lớp tốt. + Làm bài kiểm tra được điểm cao…
Delay (n), defer (v), postpone (v) & cancel (v), cả ba từ này đều ám chỉ đến hành động giữ một việc gì không xảy ra cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai. Phân biệt delay, defer, postpone & cancel: Delay có nghĩa: chậm trễ, lề mề, trì hoãn. Với ý nghĩa kề cà, trì hoãn, chần chừ, delay ám chỉ đến kiểu cách hành động.
Cô lề mề đi rửa mặt, mặt thêm một cái áo len cổ lọ màu nghệ, kết hợp với váy len kẻ sọc, rồi mới đi xuống dưới nhà. Đúng là Du Hàn đang ở dưới phòng khách chờ cô, nhưng không phải một mình, còn có Bối Hồng đang ngồi trước mặt anh, hai người đang đánh cờ.
Lề mề Tính từ chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc đi đứng lề mề tác phong lề mề, chậm chạp anh là chúa lề mề! Đồng nghĩa: dềnh dang, dềnh dàng tác giả Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
ぺらぺら : lưu loát, trôi chảy 5. ますます : ngày càng, hơn nữa 6. のろのろ : chậm chạp, lề mề 7. するする : một cách trôi chảy, nhanh chóng 8. そわそわ : không yên, hoang mang 9. まずまず: kha khá, tàm tạm 10. すらすら: trơn tru, trôi chảy 11. たびたび : thường xuyên, lập lại nhiều lần 12. なかなか : mãi mà không 13. びしょびしょ:ướt sũng, sũng nước 14.
c3ZEx. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Từ tương tự Tính từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn le̤˨˩ me̤˨˩le˧˧ me˧˧le˨˩ me˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh le˧˧ me˧˧ Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lễ mễ lê mê Tính từ[sửa] lề mề Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. Tác phong lề mề. Họp hành lề mề. Tham khảo[sửa] "lề mề". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng Việt
lề mề Dịch Sang Tiếng Anh Là + dwadling; idle Cụm Từ Liên Quan chậm chạp lề mề /cham chap le me/ * danh từ - drag tác phong lề mề /tac phong le me/ + procrastinatiing behaviour Dịch Nghĩa le me - lề mề Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm lè lưỡi lễ mai táng lễ mãn khoá lễ mạo lẹ mắt lê mạt lê mê lễ mễ lễ mét lê minh lễ misa lễ misa đen lẽ mọn lễ mọn lễ mừng chiến thắng lẽ nào lệ ngạch lễ ngân hôn lễ nghi lễ nghi lố lăng Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dictionary Vietnamese-English lề What is the translation of "lề" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "lề" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Tiếng Việt Usually we use these 3 words “lề mề”, “nhây” and “lười” to describe a person whose action is very slow and always behind dead-line. “lề mề” when someone always has to remind you to do something on time and you’re always slower than everyone, then you are “lề mề"“Nhây” for example you are tickling your sister just for fun, but you continue doing it to the point that your sister is angry about you. You are “nhây”“lười” = lazyAre you clear? If not, feel free to ask response! Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Việt Lề mề extremely slowly doing keep doing stuff persistentlyLười lazy and don’t do anything. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Nhật Thank you! I understood how to difference between Lề mề and Lười. Lề mề =do something slow, clumsysame as hậu dậu?, lười =lazy. However, I suppose from your explanation that Nhây means like persistent annoying. Tiếng Việt ikuyomot nooooooLề mề is not clumsy. It's just super super super slow. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Nhật thoachuu ok, I remember like that. Thank you! [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Last Update 2011-03-28 Usage Frequency 1 Quality English now, stop dawdling. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Last Update 2016-12-21 Usage Frequency 6 Quality Reference Last Update 2016-12-21 Usage Frequency 11 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2014-07-29 Usage Frequency 3 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese - Đừng lề mề nữa. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi sẽ làm lề mề... English i'll make do something's wrong- Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2015-01-22 Usage Frequency 2 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese nhanh lên đồ lề mề. English - get a move on, dung breath! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese Đừng lề mề nữa cởi đồ ra English stop stalling and take off your clothes Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese hắn sẽ không lề mề đâu. English he ain't going to hold up no ferry. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese Đừng lề mề, chưa ăn cơm hả? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese lề mề quá, lùa chúng lên mau! English you blokes, load! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese anh lề mề quá đấy, người anh em English you take your time, bro. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese cứ lề mề thế này thì sao mà kịp được English ohh, we'll never make it at this pace! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mề đay của anh. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mề Đay bất tử? English "medal of everlasting life"? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Contains invisible HTML formatting Get a better translation with 7,316,927,416 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
lề mề tiếng anh