CHƯơng 1. Hiện thực đời sống xã hội Nga Tiểu thuyết là tác phẩm tự sự cỡ lớn có khả năng phản ánh hiện thực đời sống ở mọi giới hạn không gian và thời gian. [5,382]. Tiểu thuyết Bác sĩ Zhivago lấy bối cảnh không gian nước Nga rộng lớn từ Matxcơva đến Sibia Cấu trúc và cách dùng No Sooner trong tiếng Anh. Cấu trúc này có nhiều cách dùng và cấu trúc tương ứng khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây: 2.1. Cấu trúc No Sooner cơ bản. Cấu trúc: S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed. chủ nghĩa cấu trúc nga 17p (1) Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 18 trang ) 1.Constructivism (Xu hướng Tạo Dựng/Chủ nghĩa Kết Cấu) Constructivism là phong trào nghệ thuật và kiến trúc xuất hiện tại Nga Thế Kỉ Hồng Nhung. 1. Nếu bạn muốn nói: bạn sẽ thực hiện 1 việc nào đó với 1 điều kiện nào đó thì bạn dùng Если. Câu điều kiện này mang tính chất có thể xảy ra trong tương lai, có thể là quy luật. Ví dụ: Если завтра погода будет хороша, мы пойдем на Học Tiếng Nga - Cấu trúc câu, Hà Nội. 6,480 likes · 10 talking about this · 1 was here. Web học tiếng Nga: tiengnga.net Các vấn đề liên quan tới tiếng Nga, thảo luận tại : diendan.tiengnga.net 3DCp. Cách dễ nhất để đặt một câu hỏi bằng tiếng Nga là phát âm một câu khẳng định với phần câu hỏi hoặc bằng cách sử dụng các từ câu hỏi chính như Кто, Что, Где, Когда và Как. Tuy nhiên, có những cách khác để hình thành câu hỏi, bao gồm cả việc sử dụng phủ định. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét các từ vựng và từ câu hỏi tiếng Nga, cũng như các cách khác nhau mà bạn có thể đặt câu hỏi bằng tiếng Nga. Các từ câu hỏi cơ bản Các câu hỏi tiếng Nga có thể được hình thành bằng cách sử dụng một trong năm từ câu hỏi cơ bản Кто ai Что cái gì Где ở đâu Когда khi nào Как cách Các từ câu hỏi thường được tìm thấy ở đầu câu, giống như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được đặt ở cuối hoặc giữa câu. Vị trí của một từ nghi vấn được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của một câu hoặc để thêm ngữ cảnh và thường được kết hợp với sự uốn nắn hoặc trọng âm trên một từ cụ thể để truyền đạt ý nghĩa. Cấu trúc câu tiếng Nga không thay đổi khi thêm từ nghi vấn và chuyển câu thành câu nghi vấn. Ví dụ, trong câu sau, đại từ "Я" "tôi" được thay thế bằng từ nghi vấn "кто" "ai", trong khi phần còn lại của câu vẫn không thay đổi về cấu trúc nhưng không phải cách chia Я люблю танцевать - Tôi thích khiêu vũ Кто любит танцевать? - Ai thích khiêu vũ? Cấu trúc không thay đổi này giúp bạn dễ dàng hình thành câu hỏi sau khi bạn đã học các từ câu hỏi chính Từ tiếng Nga Dịch Phát âm Thí dụ кто ai ktoh Кто любит танцевать? - Ai thích khiêu vũ? что Gì shtoh Что происходит? - Chuyện gì vậy? где ở đâu gdye / hdye Где можно купить эту книгу? - Tôi có thể mua cuốn sách này ở đâu? когда khi nào kagDAH Когда начнется фильм? - Khi nào phim bắt đầu? как thế nào kak Как дела? - Bạn có khỏe không? Các từ câu hỏi khác Để tạo các câu hỏi phức tạp hơn, hãy sử dụng các từ câu hỏi sau Почему Tại sao Зачем Tại sao / Cái gì Куда Đến đâu Откуда Từ đâu Сколько Bao nhiêu Чей Của ai Можно Có thể / có thể Làm thế nào để nói tại sao bằng tiếng Nga Từ tiếng Nga Dịch Phát âm Thí dụ почему tại sao pachiMOO Почему ты так думаешь? - Tại sao bạn nghĩ rằng? зачем tại sao / để làm gì zaCHYEM Зачем ты пришла? - Tại sao bạn lại đến? / Bạn đến đây làm gì? Почему và Зачем thường bị nhầm lẫn bởi những người học tiếng Nga, nhưng bạn có thể dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa các từ câu hỏi này nếu bạn nhớ rằng "почему" có nghĩa là "tại sao" trong khi "зачем" có xu hướng có nghĩa là "để làm gì" hoặc có ngữ cảnh. về sự hoài nghi, như trong các ví dụ sau Зачем ты пришла? - Tại sao bạn lại đến? / Bạn đến đây làm gì? ngữ cảnh để làm gì? Зачем ты это купил? - Tại sao bạn lại mua cái đó? / Bạn mua cái đó để làm gì? bối cảnh hoài nghi Làm thế nào để đặt câu hỏi với những người sở hữu Từ tiếng Nga Dịch Phát âm Thí dụ чей của ai nam tính chey Чей это дом? - Ngôi nhà đó thuộc sở hữu của ai? чья của ai nữ tính chyah Чья машина? - Xe này của ai? чьё của ai trung lập chyoh Чьё вон то окно? - Cửa sổ đằng kia là của ai vậy? чьи của ai số nhiều chy'ee Чьи книги лежат на столе? - Sách của ai trên bàn? Từ nghi vấn Чей của ai là một đại từ và như vậy nó đồng ý về giới tính, số lượng và trường hợp của danh từ mà nó đề cập đến. Cách sử dụng "May / Can" trong cuộc trò chuyện lịch sự Từ tiếng Nga Dịch Phát âm Thí dụ можно may / can MOZHnah Можно это взять? - Tôi lấy cái này được không? Можно may / can được sử dụng trong các loại câu hỏi như "Tôi có thể có ..." hoặc "Tôi có thể lấy cái này được không?" Nó là một phần của sổ đăng ký lịch sự nhưng không quá trang trọng. Sử dụng ngữ điệu để tạo câu hỏi Tiếng Nga là một ngôn ngữ rất linh hoạt khi nói về trật tự từ và được nhiều nhà ngôn ngữ học gọi là ngôn ngữ "trật tự từ tự do". Trọng tâm dự định của một câu xác định trật tự từ được chọn bởi một người nói tiếng Nga. Điều này giúp sinh viên tiếng Nga dễ dàng học cách đặt câu hỏi bằng cách sử dụng ngữ điệu. Trong ví dụ sau, một câu đơn giản trước tiên được chuyển thành một câu hỏi trung lập, sau đó thành hai câu hỏi khác tập trung vào ngữ cảnh khác của câu Tuyên bố Маша ела кашу - Masha đang ăn cháo Câu hỏi trung lập Маша ела кашу? Masha ăn cháo à? Câu hỏi trọng tâm 1 Ела Маша кашу? Masha ăn cháo chưa? Câu hỏi trọng tâm 2 Кашу ела Маша? Masha có đang ăn PORRIDGE không? Trong một câu hỏi tiếng Nga, ngữ điệu tăng lên ở cuối câu trước khi giảm xuống một lần nữa ở cuối câu. Lưu ý rằng trong các câu hỏi trọng tâm, trọng âm ở từ mà người nói muốn nhấn mạnh. Giọng nói tăng lên ở từ được nhấn mạnh sau đó giảm xuống ngay sau đó. Câu hỏi phủ định Người nói tiếng Nga sử dụng phủ định trong các câu hỏi khi đăng ký cuộc trò chuyện là lịch sự và trang trọng. Việc phủ định thường được thực hiện bằng cách thêm tiểu từ "не" not. Sử dụng cấu trúc câu hỏi này loại bỏ sự cần thiết của từ "vui lòng" vì những loại câu hỏi này đã đủ trang trọng rồi. Не подскажете, который час? Dịch Bạn sẽ không cho tôi biết bây giờ là mấy giờ? Ý nghĩa Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? Не хочешь кофе? Dịch Bạn sẽ không thích một chút cà phê? Ý nghĩa Bạn có muốn uống cà phê không? Не могли бы Вы мне помочь? Dịch Bạn có thể không giúp tôi được không? Có nghĩa là Bạn có thể giúp tôi, làm ơn? 1. Sơ lược về tiếng Nga Tiếng Nga được coi là một trong những ngôn ngữ tương đối khó trên thế giới. Hiện nay, nó được khoảng hơn 300 triệu người trên thế giới sử dụng làm công cụ giao tiếp và làm việc chính. Trên các sự kiện quốc tế, tiếng Nga cũng là một ngôn ngữ được sử dụng phổ biến do Nga là một trong những thành viên thường trực của Hội Đồng Bảo An Liên Hợp Quốc. Trong các nhà trường, tiếng Nga được giảng dạy khá phổ biến, song song cùng với rất nhiều các ngôn ngữ khác như Nhật, Hàn, Trung, Anh,… Số lượng người chọn ngành học tiếng Nga tại các trường đại học ngoại ngữ cũng là một con số không nhỏ. Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, trong thời kỳ hội nhập hiện nay, tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ có tầm ảnh hưởng khá lớn. Nước Nga là một trong những mục tiêu chinh phục giấc mơ du học của khá nhiều du học sinh Đối với những người có nhu cầu học tiếng để phục vụ cho công tác du học hoặc làm việc liên quan tới du lịch, dịch thuật, tiếng Nga là một trong những lựa chọn khá thú vị. Vậy khi bắt tay vào học ngôn ngữ này, chúng ta cần tìm hiểu điều gì đầu tiên. Cũng giống như học ngôn ngữ khác, bảng chữ cái tiếng Nga sẽ là tiền đề cho quá trình tìm hiểu sâu rộng hơn về ngôn ngữ này. Ở luận điểm tiếp theo, tôi xin sơ lược đôi nét về bảng chữ cái Nga- công cụ cơ bản để các bạn chinh phục ngôn ngữ này. 2. Sơ lược chung về bảng chữ cái tiếng Nga Trong bảng chữ cái tiếng Nga có 33 ký tự gồm 31 chữ cái và 2 dấu. Các ký tự này bắt nguồn từ ngôn ngữ gốc Slav , được đánh giá là một trong những ngôn ngữ đặc trưng khá khó học. So với tiếng Việt, bảng chữ cái tiếng Nga có một sự khác biệt lớn. Nếu như tiếng Anh và tiếng Việt gần như có cùng một hệ thống chữ cái, thì tiếng Nga lại có sự liên quan nhiều hơn đến tiếng Phạn, và một số ngôn ngữ trong nhóm Giec-man. Điều này khiến cho người Việt gặp khá nhiều khó khăn khi bắt đầu học tiếng Nga. Do đó, trên bảng chữ cái Nga hiện nay, đều có phần âm tiếng Việt và chuyển tự sang tiếng Việt để người Việt có thể học tập và tiếp thu ngôn ngữ ngày một cách dễ dàng hơn. Có hai loại chữ trên bảng chữ cái Nga là chữ in và chữ thường. Khi viết, chủ yếu sử dụng chữ thường, còn khi đọc sách thì dùng chữ in. Bảng chữ cái tiếng Nga gồm 21 phụ âm và 10 nguyên âm. Các nguyên âm thường dễ học hơn do có quy tắc đi theo cặp với nhau. Các phụ âm yêu cầu người đọc có sự kiên trì cao hơn, do các ký tự của nó không giống các ký tự Latinh hoàn toàn. Trong thời gian mới tập làm quen với bảng chữ cái tiếng Nga, yếu tố cơ bản bạn cần phải có chính là sự kiên trì. Đối với một ngôn ngữ sử dụng khá nhiều ký tự không giống ký tự Latinh, sẽ cần phải có thời gian và phương pháp thích hợp để nhớ. Do vậy, đừng vội nản lòng, bạn nhé. Hình ảnh bảng chữ cái tiếng Nga 3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga chuẩn nhất Sau đây là cách đọc bảng chữ cái tiếng Nga phiên âm để bạn thuận tiện nói và viết ngôn ngữ này hơn. Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc học tập có thể thuê gia sư tiếng nga dạy kèm phát âm tại nhà. 4. Phương pháp học tiếng Nga và bảng chữ cái tiếng Nga Ở luận điểm này, tôi xin gửi tới bạn đọc một vài phương pháp để có thể dễ dàng chinh phục bảng chữ cái tiếng Nga Luyện tập thường xuyên Cũng giống như khi học các ngôn ngữ khác, việc luyện tập thường xuyên sẽ khiến các ký tự khó nhớ trên bảng chữ cái tiếng Nga dần dần đi vào bộ nhớ của bạn một cách tự nhiên. Có rất nhiều cách để các bạn luyện tập như sử dụng flash cash, chơi các ứng dụng về ngôn ngữ trên điện thoại,… Với những cách này, bạn có thể vừa học vừa chơi , không tốn quá nhiều thời gian và khiến cho đầu óc thư thái thoải mái. Tất nhiên những cách luyện tập này cũng cần phải đi kèm với các phương pháp truyền thống như luyện viết, luyện phát âm thành tiếng, để tạo được phản xạ ngôn ngữ nhanh và chuẩn xác. Học bảng chữ cái tiếng Nga qua các trang trực tuyến Giữa thời đại việc lựa chọn phương pháp học trực tuyến được rất đông đảo các bạn trẻ quan tâm. Phương pháp này không mất nhiều thời gian đi lại và có thể truy cập khá tự do vào bất cứ thời gian rảnh nào. Hơn nữa, khi học trực tuyến, bạn được những người gia sư online có kinh nghiệm khá dày dặn hướng dẫn. Phương pháp này giúp cho bạn học tập có định hướng hơn, bài bản hơn. Thường xuyên học tập trên các trang trực tuyến với một tinh thần chăm chỉ, cầu thị, chỉ một thời gian ngắn thôi, chắc chắn bảng chữ cái tiếng Nga sẽ được “ghim” vào trong trí nhớ của bạn. Từ đó, hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Nga sẽ trở nên dễ dàng thuận lợi hơn rất nhiều Học tiếng Nga qua phim ảnh Việc học một ngôn ngữ qua phim ảnh đã trở nên khá phổ biến với các bạn trẻ. Bạn có thể xem các bộ phim tiếng Nga có phụ đề song ngữ để nâng cao khả năng nghe và mở rộng vốn từ của mình. Đây là một trong những cách “học mà chơi” vô cùng hiệu quả. Với cách này, ngoài việc rèn luyện kỹ năng nghe hiểu, bạn còn biết thêm rất nhiều về văn phong tiếng Nga, văn hóa của người Nga để nâng trình độ tiếng Nga của bạn lên một mức cao hơn. Sau khi đã nắm được bảng chữ cái và các quy tắc cơ bản, việc thường xuyên tiếp xúc với văn hóa Nga qua phim ảnh, sẽ giúp bạn cảm thấy quen thuộc và yêu thích ngôn ngữ này . Thường xuyên sử dụng phương pháp này, qua một thời gian, con đường chinh phục tiếng Nga của bạn ắt hẳn có những thành công nhất định. Kết bạn với người bản ngữ sử dụng tiếng Nga Hiện nay, số lượng khách du lịch có quốc tịch Nga đến Việt Nam khá nhiều. Nếu bạn yêu thích ngôn ngữ tiếng Nga và muốn tìm hiểu để học nó, một cách hay cho bạn chính là tìm một người bạn bản ngữ. Các du khách đến Hà Nội khá cởi mở và nhiệt tình. Bạn có thể bắt chuyện làm quen và thường xuyên giữ liên lạc với họ, điều này sẽ giúp cho bạn có một người thầy đồng thời là một người bạn song hành trên quá trình chinh phục tiếng Nga. Phần đa các du khách Nga đến Việt Nam đều biết tiếng Anh. Khi vốn tiếng Nga của bạn chưa đủ, bạn có thể giao tiếp với họ bằng tiếng Anh, và nhờ họ giúp đỡ trong quá trình học tiếng Nga của mình. Bạn có thể cùng họ bắt đầu từ kiến thức tiếng Nga đơn giản nhất là bảng chữ cái tiếng Nga sau đó nâng cao dần lên về cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng thông dụng và văn phong trong các trường hợp sử dụng. Kết bạn với du khách người Nga là một cách học bảng chữ cái tiếng Nga nhanh và hiệu quả Thường xuyên đọc sách báo tiếng Nga Sách về tiếng Nga là một trong những điều bạn không thể thiếu khi muốn nghiên cứu về ngôn ngữ này. Trên thị trường hiện nay, bán khá nhiều các loại sách ngoại văn phục vụ cho công tác học tập của các bạn. Bạn có thể tìm đếncác nhà sách ngoại ngữ, chọn cho mình những cuốn Nga văn phù hợp với trình độ của mình, và thường xuyên đọc nó. Thông thường đối với những người chưa có vốn tiếng Nga phong phú, nên lựa chọn những cuốn sách đơn giản về văn phạm hoặc chọn mua một số cuốn về ngữ pháp kết hợp song song với bài tập. Chịu khó tìm hiểu và kiên trì làm bài tập, vốn tiếng Nga của bạn sẽ được nâng cao một cách đáng kể Nhìn chung, để tìm hiểu một ngôn ngữ là một quá trình rất dài. Đối với tiếng Nga, một ngôn ngữ tương đối khó, quá trình này sẽ gặp không ít khó khăn. Ngay từ những bước đầu là chinh phục bảng chữ cái, rất nhiều bạn sẽ nản lòng bỏ cuộc vì các ký tự quá lạ và số lượng quy tắc quá nhiều. Tuy nhiên, bản thân bạn sẽ là người quyết định sự thành công trên quá trình học ngôn ngữ của mình. Chỉ cần bạn kiên trì, có lòng yêu thích , có mục tiêu rõ ràng kết hợp với việc chọn được một phương pháp học hợp lý, bạn sẽ dễ dàng vượt qua cửa ải bảng chữ cái tiếng Nga để có thể nghiên cứu sâu rộng hơn về ngôn ngữ này. Với bài viết này, tôi hi vọng sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Nga của bạn. Chúc bạn may mắn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của mình! >> Bài liên quan nhất Hướng dẫn cách học bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn Cách học bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Đề thi thử TOEIC format mới Bài 7 Cách 2 trong tiếng Nga Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông u. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Ukraina, Belarus, Kazakhstan,... 11 ЦВЕТА́ Màu sắc Hình ảnh và màu mè đầy đủ cả nhé các bạn!hehee 12 ЧИСЛИ́ТЕЛЬНОЕ SỐ TỪ 13 ВСЕ hay ВСЁ nhỉ? 14 ПОЛЕ́ЗНЫЕ ФРАЗ ДЛЯ ОБШЕ́НИЯ Phần 2 Một số mẫu câu hữu ích để giao tiếp. 15 Вы зна́ете назва́ние э́тих о́бувей по-вьетна́мски? 1. Лёгкие санда́лии, босоно́жки. 2. Те́нниски 3. Вьетна́мки 4. Туристи́ческая о́бувь 5. Сандалетки 16 Популярные фраз для общения. Những mẫu câu hữu ích để giao tiếp Phần 3 Популярные фраз для общения phần 4 17 Theo yêu cầu của một số bạn, tớ soạn một số mẫu câu giao tiếp đơn giản nhất nhé! 18 Đi bác sĩ thì phải củ ít từ vựng chút nhỉ các bạn!hehe. Ít một nhé. CÁC TRIỆU CHỨNG BỆNH TRONG TIẾNG NGA Phần 1. 19 CÁC TRIỆU CHỨNG BỆNH TRONG TIẾNG NGA Phần 2. 20 15 MẪU GIAO TIẾP CẦN DÙNG KHI BẠN ĐI DU LỊCH ĐÂU ĐÓ NÈ! CÁCH 2- Родительный Падеж –Sở Hữu Cách 1>Biến đổi vĩ của danh từ cách 2 GIỐNG dấu hiệu nhận biết Số ít Số nhiều ví dụ GIỐNG ĐỰC Tận cùng bằng phụ âm +a +ов студент –студента-студентов tận cùng bằng -Й –я –ев трамвай-трамвая-тамваев Tận cùng là -Ь –я –ей учитель-учителя-учителей GIỐNG CÁI Tận cùng là -a -> ы Bỏ -a Улица-улицы-улиц Tận cùng là –я –и –ей Вещь-вещи-вещей Tận cùng là -ия –ии –ий Лекция-лекции-лекций Tận cùng là -ь –и –ей Тетрадь-тетрадя-тетрадей GIỐNG TRUNG Tận cùng là– о –а Bỏ -o Слово-слова-слов Tận cùng là -е –я –ей Платье-платья-платьев Tận cùng là -ие –я –ий Здание-здания-зданий 2> Biến đổi vĩ của tính từ trong cách 2 Giống Số ít Số nhiều Giống đực và giống trung –ого/его ых Giống cái -ой/ей ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG CÁCH 2 я ты Он/оно она мы вы они меня тебя Его y нeго Еёy нeё нас вас Иx y нux У нас сайт MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT ——Một số danh từ ở cách 2 có sự biến cách đặc biệt—- danh từ-danh từ cách 2 số ít-danh từ cách 2 số nhiều -Мать———матети——————матерей Danh từ giống trung tận cùng là -мя- Và một số danh từ thường là giống cái,giống trung khi bỏ “a hoặc o “ thì thêm “e ё j hoặc “o” vào giữa hai phụ câm cuối thân từ 1. .девушка———девушки——девушек 2. .Ложка———–Ложки——–Ложек 3. .Озеро———–Озера ——–Озёр 4. .открытка——-открытки——–открыток 5. .Марка———–Марки————-Марок 6. .письмо———-письма————-писем. 7. .Окно————-окна—————окон 8. .Логка———-лодки————-лодок 9. .Число———–Числа————Чисел Và trong tiếng Nga có 7 phụ âm đặc biệt các bạn phải đặc biệt lưu ý đó là Г,К,Х,Ж,Ч,Ш,Щ sau nó có các quy tắc sau sau 7 phụ âm này này -Không được viêt là – я mà phải thay bằng –А – Không được viêt là – ы mà phải thay bằng –и – Không được viêt là – ю mà phải thay bằng – у Vì thế trong một số trường hợp như -Danh từ giống đực kết thúc bằng phụ âm 4 phụ âm ,Ж,Ч,Ш,Щ khi sang cách 2 số nhiều sẽ có vĩ là “ЕЙ” ví dụ товарищ-товарища-товарищей /карандаш-карандаша-карандашей –hay một số danh từ giống cái như книга,открытка,грамматика… sang cách hai số ít thay vì biến đổi thành “ы “ sẽ phải thay bằng “–и” SỬ DỤNG CÁCH 2 A>CÁCH 2 KHÔNG CÓ GIỚI TỪ a>chỉ sự sở hữu trả lời cho câu hỏi –Чей/Чья/Чьё/Чьи –– Чья книга ? моего друга quyển sách của ai ? của người bạn của tôi – зто велосипед сестры đây là cái xe đạp của chị gái –изучение грамматики необходимо học ngữ pháp là cần thiết ….Nói chung tất cả những gì mà khi dịch sang tiếng việt có từ “ của “ thì đều có khả năng dùng cách 2 b>các dấu hiệu của người hoặc đồ vật thường dùng khi mổ tả ngoại hình –вошёл человек высокого роста một người có vóc dáng cao đã đi vào –ветка дерева nhánh của cây; темнота ночи.sự tối của đêm,кусок хлебаmiếng bánh mì ,угол комнаты góc phòng c>dùng với dạng so sánh hơn của tinh từ –Москва больше,чем Киев dùng cấu trúc so sánh với từ “чем” danh từ so sánh thường dùng ở Cách 1 –Москва большe Киева Moscow to hơn Kiev khi không có từ ” чем” .Danh từ so sánh “Киев” phải được chia ở cách 2 Киева d>cách 2 dùng với số từ -Đối với những số từ kết thúc bằng 1 trừ 11 ví dụ như 1,21,31 danh từ theo sau giữ nguyên + ví dụ 1 один билет –Đối với những số từ kết thúc bằng 2,3,4 như 2;22.;32.;42 …3;33.;53…;4;44;64 danh từ theo sau chia ở cách 2 số ít + 2 билета,33 билета,44 билета…– những số từ từ 5 trở lên hoặc kết thúc bằng số O như 5,26,40.. chia ở cách 2 số nhiều 5 билетов *Dùng với những số từ chỉ số lượng không xác định–много-nhiều /мало-một ít/столько-chừng ấy/несколько-một vài/большинство-đa số/меньшинство-thiểu số/множествоhầu như,hầu hết… + Danh từ chia ở Cách 2 số nhiều Vdмного студентов в кино Rất nhiều sinh viên ở rạp chiếu phim !!! Theo quy tắc thì sau những từ chỉ số lượng này thì danh từ phải ở cách 2 số nhiều ,tuy vậy có những danh từ không có thức số nhiều như dầu mỏ,than đá… trong những trường hợp này phải chia ỏ cách 2 số ít мало бензина-ít dầu /много угли-nhiều than đá…e>dùng với thức phủ định У меня свободное время tôi có thời gian rảnh nhưng khi chuyển sang câu ở thức phủ định ”Tôi không có thời gian rảnh “ thì trở thành у меня нет свободного времени . –đó là thì hiện tại,còn thời quá khứ sẽ là не было và tương lai là „не будет „ f> Dùng để chỉ thời gian ngày chính xác diễn ra một việc,sự kiện nào đó –я родился 3-ого апреля Tôi sinh vào ngày mùng 3 tháng 4 g>Dùng với những từ chỉ sự cân đo ,đong ,đếm –Килограмм-kg/километр-km/метр-m/литр-lít/кусок-miếng/чашка-cốc/стакан-cốc/ Vdкилограмм сахараmột kg đường/литр молока một lít sữa…. B>DÙNG CÁCH 2 VỚI GIỚI TỪ 1 >Những giới từ chỉ địa điểm,trả lời cho câu hỏi Где ? Близ деребни -gần làng ,у окна -cạnh của sổ ; около дома -canh nhà;вокругмира-xung quoanh nhà,вдоль дороги-dọc theo đường‚внутри дома –bên trong nhà;вне дома-bên ngoài nhà,мимо вороты-cạnh cổng ,посреди среди площади –giữa quảng trường,между деревьев-giữa các cây ,против окна-đối diện cửa sổ -Những giới từ như Близ ; у; ; около; против ;возле ; вдоль; среди ngoại trừ между chỉ được dùng ở cách 2 . –dùng để chỉ vị trí,địa điểm nơi mà đồ vật được tìm thấy hoặc nơi mà xảy ra hành động Ví dụ Где стоит стол ?bàn nằm chỗ nào Стол стоит у окна ? bàn cạnh cửa sổ -Где сидят гости ? những vị khác ngồi ở đâu?- Гости сидят вокруг стола-ngồi xung quoanh bàn 2> Những giới từ chỉ hướng của chuyển động,trả lời cho câu hỏi Откуда ? -Из окна từ của sổ-от берега từ bờ biển -Из-за тучи từ,ra khỏi đám mây-Из-под куста từ dưới bụi cây Ví dụ Студент приехал откуда ? из Ленинграда người sinh viên đến từ Leningrad -Я взял книгу откуда ? со стола tôi lấy cuốn sách từ ghế 3>Những giới từ chỉ thời gian,trả lời cho câu hỏi Когда ? -Накануне праздника ngay trước buổi lễ ,до войны –trước chiến tranh,после работы –sau công việc,среди ночи –giữa đêm _ Những giới từ trên chỉ được dùng với cách 2 + ví dụ После посмотю этот фильм –sau công việc tôi sẽ xem phim này 4>Những giới từ chỉ lý do ,trả lời cho câu hỏi Почему ? -Из принцинпа vì theo nguyên tắc -из-за плохой погоды -vì thời tiết xấu -от холода-vì lạnh -с горя-vì sự mệt mỏi 5>Các giới từ khác như Без интересаkhông có sự thú vị ,Вместо товарищаthay thế,thế chỗ ngừoi đồng chí ;кроме меняngoại trừ tôi , помимо братаngoài anh trai ra CÁCH SỬ DỤNG CỦA NHỮNG GIỚI TỪ CÓ NHIỀU Ý NGHĨA 1>Giới Từ “ от “a> Giới từ “ от “ dùng để chỉ nơi mà từ đó hành động được bắt đầu điểm xuất phát,khổi hành của hành động vd –От озера путешественники шли пешком Từ hồ đoàn người đã đi bộ – Лодка отплыла от берега Thuyền bơi ra từ bờ biển *Những động từ có tiền tố là “ от-“ thường đi cùng với giới từ này VdПоезд отшёл от станции в 7 часов tàu đã rời ga vào lúc 7 h. b> Giới từ “ от “ kết hợp với giới từ “до” dùng để chỉ khoảng cách – vd От Ленинграда до Москвы 650 километров Từ Leningrad tới Moscow là 650 km c> Giới từ “от “ dùng để chỉ người hoặc vật mà từ đó hành động xuất phát người hoặc vật có thể coi như là nguồn gốc của một vật nào đó -vd Я получил письмо от брата tôi đã nhận được thư từ anh trai d> giới từ “от “ cũng dùng để chỉ ngày tháng của giấy từ,thư,điện tín.. vd Письмо от 5-ого декабря bức thư ngày 5/12-Революция от 1-ого марта cách mạng ngày 1/3 e> Giới từ “от “ còn dùng để chỉ sự chống lại,mang tính chất bảo vệ vd Лекарство от Гринппа thuốc chống cúm–защита от ветра bảo vệ khỏi gió–Убежище от бомба sự ẩn náu khỏi bom f> Giới từ “от “ đi sau trạng từ “далеко-xa,недалеко –không xa,gần ,спарава/слева – từ bên trái/bên phải“vd Недалеко от деревни протекала река Con Sông chảy không xa làng g>Giới từ “ от “ đôi khi cũng dùng để diễn tả lý do vd-Смеяться от радости-cười vì sung sướng /плакать от горя-kêu than vì mệt mỏi/кричать от lên vì đau… 2>GIỚI TỪ “До” a>Dùng để chỉ địa điểm như là một ranh giới,giới hạn của chuyển động hoặc một hành đọng nào đóДо какого места – мы шли пешком до станции chúng tôi đã đi bộ tới trạm xe -Я протичал книгу до середины Tôi đã đọc được nửa cuốn sách * Những động từ có tiền tố “До” cũng thường đi với giới từ “До” b> Giới từ “До” chỉ thời gian –thời điểm cuối cùng,kết thúc của hành động -vd Дождь шёл до утра Mưa tận tới sáng vào sáng thì không còn mưa nữa–мы работали до вечера chúng tôi đã làm việc tới tận tối 3>GIỚI TỪ “ C “ không chỉ được dùng với cách 2 nó còn dùng với C5 và C4 a>chỉ thời gian bắt đầu của hành động –Он готовится к экзамену с понедельника Anh ta chuẩn bị cho kỳ thi từ thứ 2-Дети с утра гуляют в саду Những đứa trẻ đi dạo trong vườn từ sáng b> kết hợp với giời từ “До “ chỉ thời gian diễn ra công việc–Врач принимает с десяти до трёх часов bác sĩ tiếp nhận từ 10h đến 3h chiều c> dùng để chỉ hướng của chuyển động,trả lời câu hỏi “откуда” d>Dùng để chỉ lý do ,thường dùng trong một số các trường hợp sau– заплакать с горя –than phiền vì mệt/сделать что-либо с отчаяния-làm cái gì đó vì thất vọng /сказать со злости –nói vì tức giận/убежать со страху-chạy chốn vì sợ hãi … 4>Giới từ” Из” a>dùng để chỉ phương hướng của chuyển động – он приехал сюда откуда ? из деревни Anh ta tới đây từ làng –Товарищ позванил мне откуда ? из института Người bạn gọi cho tôi từ trường đại họcb> Dùng để chỉ nguồn gốc của thông tin,xuất xứ của ai đó,cái gì đó-эти слова из стихотворения Пушкина những từ này là từ thơ của Puskin -это товарищ из рабочей семьи đây là đồng chí xuất thân từ gia đình lao động c>Dùng để chỉ vật liệu để làm ra một đồ vật khác –Крыша из железа mui xe làm từ sắt –Платье из шерсти áo từ lông thú… d>Dùng để chỉ một thành phần nào đó trong một số lượng cụ thể – один из них 1 người trong số họ –каждый из нас Mỗi người trong chúng tôi… 5>Giới từ “У” a>chỉ người hoặc vật mà có quyền sờ hữu một thứ nào đó,trả lời cho câu hỏi ” У КОГО “ -у брат интересная книга anh trai có cuốn sách hay – у сестры красивый голос chị gái có giọng hay b> dùng để chỉ người hoặc vật gần với các vật khác hoặc nới xảy ra hành động –Стол стоит у окна bàn đứng cạnh cửa sổ –мы жили летом у моря vào mùa hè chúng tôi sống ở biển –Дети играли у реки những đứa trẻ chơi ở gần sông-Я был у брата tôi đã ở chỗ anh trai c>nó thường đi với một số động từ sau –просить/попроситьđề nghị ,yêu cầu -брать/взятьmang ,cầm -спрашивать/спроитьhỏi -покупать/купитьmua -красть/украстьLấy cắp Vd Я взял учебник у другаtôi đã cầm sách của một người bạn -у меня украли кошёлек в вашем магазина tôi bị đánh cắp mất ví trong của hàng của ngài 6>GIỚI TỪ “Без “ a>dùng để chỉ sự vắng mặt của người hoặc vật -Я пью чай без сахара tôi uống trà không đường -Без твоей помощи я не могу успешно работать không có sự giúp đỡ của bạn tôi không thể làm tốt công việc b>Dùng để chỉ hành động xảy ra như thế nào,trong trường hợp này trả lời câu hỏi ” как “ –ученик решил задачу без труда học sinh giải bài toán không có sự khó khăn –он говорит по-русски без ошибокAnh ta nói tiếng nga không có lỗi sai Trong các ý nghĩa ở trường hợp “a và b “ giới từ trái nghĩa với giới từ “Без “ là giới từ “C + cách 5 “vd ученик решил задачу c трудoм –học sinh giải bài toán với sự khó khăn c> dùng để chỉ giờ –Сейчас без пяти десять bây giờ là 10 kém 5phút 7>Giới từ “Для „ a>Dùng để chỉ ra rằng hành động được hoàn thành với một lợi ích cho người hoặc vật nào đó ,trả lời câu hỏi “ для кого/для чего „ -Я купил книгу для товарища tôi đã mua cuốn sách cho một người bạn b>Dùng để diễn tả mục đích,trả lời cho câu hỏi ”зачем ?“ -Путешественики остановились для отд ыха người đi đường đã dừng lại để nghỉ ngơi c>thường kết hợp với một số tính từ ,danh từ và trạng từ ,cụ thể trong các trường hợp sau –значение для … ý nghĩa cho-основа для… nền móng cho-условие для… điều kiện cho-Возможность для… khả năng cho -Средство для…phương tiện cho -Повод для..lý do cho + это открытие имеет большое значение для производства sự phát hiện này có ý nghĩa lớn lao cho nền sản xuất KẾT HỢP VỚI MỘT SỐ TÍNH TỪ –нужный-cần thiết /необходимый-cần thiết/обязательный –bắt buốc/важный-quan trọng/трудный-khó khăn/лёгкий-dễ dàng/известный –nổi tiếng/знакомый-quen biết/понятный-dễ hiểu/ …+ Для –Задача была трудна для ученика bài toán đã rất khó đối với bạn học sinh 8>GIỚI TỪ “Кроме “ a>chỉ sự ngoại lệ của người hay vật nào đó–на экскурсии были все студенты,кроме больного tất cả các sinh viên đã đều có mặt ở buổi du lịch ,ngoại trù một người ốm b>Chỉ sự bổ sung đối với người hoặc vật nào đó-Кроме русского языка ,он знает ещё английски ngoài tiếng nga anh ấy biết cả tiếng Anh 9>GIỚI TỪ “Вместо” –dùng để chỉ sự thay thế cho người hoặc vật nào đó– Сегодня я работал вместо больного товарища hôm nay tôi đã làm việc thay cho người bạn bị ốm –В клубе вместо концерта будут танцы nhảy sẽ thay cho hòa nhạc ở câu lạc bộ

cấu trúc tiếng nga