Hẳn thời tiết là yếu tố chính gây thiệt hại lớn về người và tàu của họ. The single decisive factor in the heavy loss of men and ships must have been the weather. jw2019. Gây thiệt hại đáng kể là tàu thuyền nằm phía tây nam của hòn đảo. Considerable damage is caused to boats lying southwest of Một ví dụ cực đoan: dịch tả gây ra bởi vi khuẩn lớn lên từ đại dương. As an extreme example: the disease cholera is caused by a bacterium that thrives in the ocean. ted2019 0. Được gây ra bởi dịch là: crumpled. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. GÂY RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. GÂY RA. Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. gây ra. cause. trigger. pose. provoke. induce. Dịch trong bối cảnh "NGUYÊN NHÂN GÂY RA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGUYÊN NHÂN GÂY RA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. KYj6. Từ điển Việt-Anh gây ra Bản dịch của "gây ra" trong Anh là gì? vi gây ra = en volume_up beget chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI gây ra {động} EN volume_up beget cause engender entail render produce Bản dịch VI gây ra {động từ} general "một cảm giác" 1. general gây ra từ khác sinh ra volume_up beget {động} gây ra từ khác dẫn đến volume_up cause {động} gây ra từ khác sinh ra, đem lại volume_up engender {động} gây ra từ khác đòi hỏi, đưa đến volume_up entail {động} gây ra từ khác làm cho volume_up render {động} 2. "một cảm giác" gây ra từ khác làm, sản xuất, chế tạo, đem lại, viết ra, sinh đẻ volume_up produce {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "gây ra" trong tiếng Anh ra động từEnglishissuera giới từEnglishoffgây động từEnglishcausepromptgây áp lực động từEnglishsqueezetuôn ra động từEnglishdischargegiang ra động từEnglishspreadbày ra động từEnglishspreadlàm lộ ra động từEnglishexposechăng ra động từEnglishspreadnhận ra động từEnglishregistergây vướng víu động từEnglishirritatetách ra động từEnglishdividegây khó chịu động từEnglishirritategây ngạc nhiên tính từEnglishunexpectedrút ra động từEnglishejecttìm ra động từEnglishgetnổ ra động từEnglishbreak outlong ra động từEnglishcome offchảy ra động từEnglishdischarge Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese gây miễn dịchgây mêgây mệt mỏigây nguy hiểmgây ngạc nhiêngây ngứagây nổgây phiềngây phiền toái cho aigây phản tác dụng gây ra gây sốcgây sốtgây sức épgây sựgây sự chú ý để thu hút aigây tai hạigây thiệt hạigây thèmgây thêm phiền toáigây thích thú commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

gây ra tiếng anh là gì